Có hàng
Máy test cáp mạng report DSX-5000 CableAnalyzer cải thiện thời gian đo kiểm cáp với tốc độ chưa từng có trên thị trường, chỉ mất 10s đối với cáp đồng Cat 6A và Class FA. DSX-5000 có cấp độ chính xác cấp V (ISO Level V).
Máy test cáp mạng report DSX-5000 CableAnalyzer cải thiện thời gian đo kiểm với tốc độ chưa từng có trên thị trường, chỉ mất 10s đối với cáp đồng Cat 6A và Class FA. DSX-5000 là thiết bị kiểm tra xác nhận độc lập bởi ELT đạt được chứng nhận của IEC phân loại nhóm thiết bị có cấp độ chính xác cấp V (ISO Level V). Với ProjX™ - hệ thống quản lý đa dự án - đảm bảo tất cả các công việc được hoàn thành một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả. Nền tảng Versiv hỗ trợ tích hợp mô-đun quang để đo OLTS và OTDR. Mô-đunVersiv có thể dễ dàng nâng cấp để hỗ trợ các tiêu chuẩn trong tương lai. Khắc phục sự cố lỗi nhanh hơn với Taptive - giao diện cảm ứng đa điểm hiển thị nguồn gốc của lỗi bao gồm crosstalk – nhiễu xuyên âm, return loss – suy hao phản xạ, shield – vỏ chống nhiễu, cho phép xử lý sự cố nhanh hơn. Sử dụng phần mềm quản lý chuyên nghiệp LinkWare giúp phân tích kết quả đo kiểm và xuất báo cáo. Tùy chọn thêm mô-đun phân tích xử lý sự cố Wi-Fi và Ethernet.
Máy test cáp mạng report DSX-5000 CableAnalyzer
Máy test cáp mạng report DSX-5000 CableAnalyzer
Loại cáp |
|
Cáp Lan đôi xoắn bọc chống nhiễu và không chống nhiễu |
TIA Category 3, 4, 5, 5e, 6, 6A: 100 Ω ISO/IEC Class C, D, E, EA, F, and FA: 100 Ω and 120 Ω |
Standard Link Interface Adapters | |
Permanent link adapters | Loại đầu cắm: shielded RJ45 Tùy chọn loại đầu: Tera |
Channel Adapters | Loại đầu cắm: shielded RJ45 Tùy chọn loại đầu: Tera |
Các tiêu chuẩn kiểm tra |
|
TIA | Category 3, 4, 5, 5e, 6, 6A per TIA 568-C.2 |
ISO/IEC | Class C and D, E, Ea, F, FA certification per ISO/IEC 11801:2002 and amendments |
Maximum frequency | 1200 MHz |
Thông số chung máy test cáp mạng report DSX-5000 CableAnalyzer |
|
Tốc độ Autotest | Full 2-way Autotest of Category 5e or 6/Class D or E: 9 seconds. Full 2-way Autotest of Category 6A/Class EA: 10 seconds |
Các thông số kiểm tra |
Wire Map, Length, Propagation Delay, Delay Skew, DC Loop Resistance, Insertion Loss (Attenuation), Return Loss (RL), NEXT, Attenuation-to-crosstalk Ratio (ACR-N), ACR-F (ELFEXT), Power Sum ACR-F (ELFEXT), Power Sum NEXT, Power Sum ACR-N, Power Sum Alien Near End Xtalk (PS ANEXT), Power Sum Alien Attenuation Xtalk Ratio Far End (PS AACR-F) |
Nguồn bảo vệ đầu vào |
Protected against continuous telco voltages and 100 mA over-current. Occasional ISDN over-voltages will not cause damage |
Hiển thị |
5.7 in LCD display with a projected capacitance touchscreen |
Vỏ máy |
High impact plastic with show absorbing overmold |
Kích thước |
Main Versiv unit with DSX-5000 module and battery installed: 2.625 in x 5.25 in x 11.0 in (6.67 cm x 13.33 cm x 27.94 cm) |
Trọng lượng |
Main Versiv unit with DSX-5000 module and battery installed: 3 lbs, 5oz (1.28 kg) |
Pin: | Lithium ion battery pack, 7.2 V |
Thời lượng Pin: | 8 hours |
Thời gian sạc Pin* | Tester off: 4 hours to charge from 10 % capacity to 90 % capacity. |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
English, French, German, Spanish, Portuguese, Italian, Japanese, and Simplified Chinese |
Hiệu chuẩn |
Service center calibration period is 1 year |
Thông số về môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
32°F to 113°F (0°C to 45°C) |
Nhiệt độ lưu trữ | -4°F to +122°F (-20° C to +50°C) |
Độ ẩm tương đối khi hoạt động | 0 % to 90 %, 32°F to 95 °F (0°C to 35°C) 0 % to 70 %, 95°F to 113 °F (35°C to 45°C) |
Độ rung | Random, 2 g, 5 Hz-500 Hz |
Chống sốc |
1 m drop test with and without module and adapter |
An toàn | CSA 22.2 No. 61010, IEC 61010-1 2nd Edition + Amendments 1, 2 |
Độ cao |
13,123 ft (4,000 m) |
EMC | EN 61326-1 |
Thông số hiệu suất ** | |
Cat 6A/Class EA test modes (or lower link categories) | DSX-5000 CableAnalyzer modules exceed with Level IIIe requirements of TIA 1152 and Level IV of IEC 61935-1. |
Class FA test modes | DSX-5000 CableAnalyzer modules exceed Level V requirements as in the draft 4th edition of IEC 61935-1. |
Chiều dài của cáp đôi xoắn |
||
Without Remote | With Remote | |
Phạm vi |
800 m (2600 ft) | 150 m (490 ft) |
Độ phân giải | 0.1 m or 1 ft | 0.1 m or 1 ft |
Độ chính xác | ± (0.3 m + 2 %); 0 m to 150 m ± (0.3 m + 4 %); 150 m to 800 m |
± (0.3 m + 2 %) |
Độ trễ truyền |
||
Without Remote | With Remote | |
Phạm vi | 4000 ns | 750 ns |
Độ phân giải | 1 ns | 1 ns |
Độ chính xác | ± (2 ns + 2 %); 0 ns to 750 ns ± (2 ns + 4 %); 750 ns to 4000 ns |
± (2 ns + 2 %) |
Delay Skew | |
Phạm vi | 0 ns to 100 ns |
Độ phân giải | 1 ns |
Độ chính xác | ± 10 ns |
DC Loop Resistance Test | |
Phạm vi | 0 Ω to 540 Ω |
Độ phân giải | 0.1 Ω |
Độ chính xác | ± (1 Ω + 1 %) |
Thời gian phục hồi trạng thái quá tải |
Less than 10 minutes to rated accuracy following an overvoltage. Referencing is required after repeated or prolonged overvoltage. |